STT |
Số hiệu kênh |
Kênh |
Thể loại |
Ngôn ngữ |
KÊNH NƯỚC NGOÀI |
1 |
40 |
HBO |
Phim truyện |
English - Vietnamese subtitles |
2 |
41 |
Max by HBO |
Phim truyện |
English - Vietnamese subtitles |
3 |
42 |
FOX SPORT |
Thể thao TG |
English |
4 |
43 |
FOX SPORT 2 |
Thể thao TG |
English |
5 |
44 |
AXN |
Tổng hợp |
English |
6 |
45 |
Disney |
Thiếu Nhi |
English - Vietnamese subtitles |
7 |
46 |
National Geographic Channel - NGC (HD) |
Địa lý |
English - Vietnamese subtitles |
8 |
47 |
Cartoon Network |
Thiếu Nhi |
English |
9 |
49 |
Discovery |
Khoa học |
English |
10 |
50 |
NHK (HD) |
Tin tức giải trí |
English |
11 |
52 |
Fox Movies (HD) |
Phim truyện |
English |
12 |
53 |
Fox Life (HD) |
Giải trí tổng hợp |
English |
13 |
57 |
VTV 12 |
Mua sắm |
English |
14 |
58 |
Channel -V |
Ca nhạc |
English |
15 |
59 |
CNN |
Tin tức quốc tế |
English |
16 |
60 |
Bloomberg |
Tài chính kinh tế thế giới |
English |
17 |
61 |
Fox Movies |
Phim truyện |
English - Vietnamese subtitles |
18 |
62 |
FTV (SD) |
Thời trang |
English |
19 |
65 |
TV5 Asie |
Tin tức tổng hợp |
Frence |
20 |
66 |
Animal Planet |
Thế giới động vật |
English |
21 |
67 |
Travel and Living |
Khoa học khám phá và cuộc sống |
English |
22 |
68 |
Channel News Asia |
Tin tức |
English |
23 |
69 |
Arirang |
Tổng hợp |
English |
24 |
70 |
Fox Life (Star World) |
Giải trí tổng hợp |
English |
25 |
81 |
National Geographic Channel - NGC |
Địa lý |
Russian |
26 |
82 |
FOX |
Thể Thao |
English |
27 |
85 |
FOX (HD) |
Thể Thao |
English |
28 |
106 |
Diva Universal |
Kênh giải trí thế giới |
English |
29 |
108 |
Outdoor Channel (HD) |
Kênh Thể thao ngoài trời |
English |
30 |
109 |
Asian Food Channel |
Khoa học (ẩm thực) |
English |
31 |
114 |
Da Vinci |
Khoa học giáo dục |
English |
32 |
142 |
screen red by HBO (HD) |
Phim truyện châu á |
Asian films |
33 |
143 |
screen red by HBO |
Phim truyện châu á |
Asian films |
34 |
144 |
GEM |
Phim truyện, giải trí châu á |
Asian films |
35 |
145 |
Disney Junio |
Thiếu nhi |
English |
36 |
146 |
Toonamy |
Thiếu nhi |
English |
37 |
157 |
A+ |
Kênh giải trí tổng hợp |
English |
38 |
162 |
FTV (HD) |
Thời trang quốc tế |
English |
39 |
163 |
Baby TV (HD) |
Thiếu nhi |
English |
40 |
165 |
WarnerTV (HD) |
Phim truyện |
English |
41 |
166 |
NHK World |
Tin tức giải trí |
English |
43 |
167 |
DW |
Tổng hợp |
English |
42 |
168 |
VITV |
Thông tin kinh tế tài chính |
English |
43 |
169 |
Channel News Asia |
Tin tức |
English |
44 |
170 |
Arỉang |
Tổng Hợp |
English |
45 |
173 |
HBO (HD) |
Phim truyện châu á |
English |
46 |
174 |
Max by HBO (HD) |
Kênh giải trí tổng hợp |
English |
47 |
175 |
Fox Sport (HD) |
Thể thao TG |
English |
48 |
176 |
Fox Sport 2 (HD) |
Thể thao TG |
English |
49 |
177 |
AXN (HD) |
Tổng hợp |
English |
50 |
178 |
Disney (HD) |
Thiếu Nhi |
English |
51 |
179 |
Cartoon Netword (HD) |
Thiếu Nhi |
English |
52 |
180 |
CNN (HD) |
Tin tức quốc tế |
English |
53 |
183 |
Animal Blannet (HD) |
Thế giới động vật |
English |
54 |
184 |
Bloomberg (HD) |
Tài chính kinh tế thế giới |
English |
55 |
185 |
TLC (HD) |
Travel anh Living |
English |
KÊNH TRONG NƯỚC |
1 |
1 |
VTV1 |
Thời sự tổng hợp |
Vietnamese |
2 |
2 |
VTV2 |
Khoa học giáo dục - thể thao |
Vietnamese |
3 |
3 |
VTV3 |
Giải trí - thể thao tổng hợp |
Vietnamese |
4 |
4 |
VTV4 |
Dành cho kiều bào xa tổ quốc |
Vietnamese- English |
5 |
5 |
VTV5 |
Tiếng dân tộc thiểu số |
Vietnamese - subtitles |
6 |
6 |
VTV6 |
Dành cho Thanh thiếu niên |
Vietnamese |
7 |
7 |
HTVC Phim |
Phim truyện |
Vietnamese |
8 |
8 |
VTV cab11 |
Mua sắm tiêu dùng |
Vietnamese |
9 |
9 |
HTVC Phụ nữ |
Kênh Phụ nữ |
Vietnamese |
10 |
10 |
HTV1 |
Thông tin công cộng |
Vietnamese |
11 |
11 |
VTV1 (HD) |
Thời sự tổng hợp |
Vietnamese |
12 |
33 |
HTV7 |
Giải trí tổng hợp |
Vietnamese |
13 |
13 |
VTV3 (HD) |
Giải trí tổng hợp |
Vietnamese |
14 |
14 |
HTV4 |
Khoa học-Giáo dục |
Vietnamese |
15 |
15 |
HTVC-Thể Thao |
Thể Thao |
Vietnamese |
16 |
17 |
VTV Huynhdai (VTVcab13) |
Mua sắm, tiêu dùng |
Vietnamese |
17 |
18 |
VTC7 (Today) |
Kênh Today TV giải trí tổng hợp |
Vietnamese |
18 |
19 |
ĐongNaiTV9 (ĐN9/AZShop) |
Tư vấn và mua bán sản phẩm |
Vietnamese |
19 |
20 |
VTC 1 |
Tổng hợp |
Vietnamese |
20 |
21 |
VTC2 |
Khoa học công nghệ thông tin |
Vietnamese |
21 |
22 |
VTC3 |
Thể thao |
Vietnamese |
22 |
23 |
VTC6 |
Giải trí tổng hợp |
Vietnamese |
23 |
24 |
VTVcab14 (Lotte) |
Mua sắm, tiêu dùng |
Vietnamese |
24 |
25 |
VTC9 |
Giải trí tổng hợp - Let’s Việt |
Vietnamese |
25 |
26 |
VTC11 |
Thiếu nhi |
Vietnamese |
26 |
27 |
VTC13 |
Ca nhạc |
Vietnamese |
27 |
28 |
VTC16 |
Nông nghiệp - Nông thôn |
Vietnamese |
28 |
29 |
VTC14 |
Kênh phòng chống giảm nhẹ thiên tai, hiểm họa, phục vụ cộng đồng |
Vietnamese |
29 |
30 |
VNEWS |
Thông tấn xã Việt Nam |
Vietnamese |
30 |
31 |
HanoiTV1 (HN1) |
Tổng hợp |
Vietnamese |
31 |
32 |
HanoiTV2 (HN2) |
Tổng hợp |
Vietnamese |
32 |
34 |
SCTV10 |
Giới thiệu sản phẩm hàng hóa, dịch vụ |
Vietnamese |
33 |
35 |
ANTV |
Truyền hình Công an nhân dân |
Vietnamese |
34 |
36 |
VTVcab 3 - Thể thao TV |
Thể thao |
Vietnamese |
35 |
37 |
VTVcab 3 - Thể thao TV (HD) |
Thể thao |
Vietnamese |
36 |
38 |
VTVcab 16 - Bóng đá TV |
Bóng đá |
Vietnamese |
37 |
39 |
VTVcab 16 - Bóng đá TV (HD) |
Bóng đá |
Vietnamese |
38 |
48 |
SCTV5 (SCJ Life on) |
Giải trí |
Vietnamese |
39 |
55 |
VITV |
Thông tin kinh tế - tài chính |
Vietnamese |
40 |
56 |
VTV6 (HD) |
Dành cho thanh thiếu nhi |
Vietnamese |
41 |
57 |
VTC12 |
Ca nhạc |
Vietnamese |
42 |
63 |
HTVC Du lịch và Cuộc sống |
Du lịch Khám phá |
Vietnamese |
43 |
64 |
HTVC Gia đình |
Chuyên mục về gia đình |
Vietnamese |
44 |
68 |
VTV 8 (HD) |
Kênh khu vực miền Trung- Tây nguyên |
Vietnamese |
45 |
69 |
VTV 9 (HD) |
Kênh quốc gia khu vực Nam Bộ |
Vietnamese |
46 |
71 |
Quốc hội HD (HD) |
Thông tin quốc hội |
Vietnamese |
47 |
73 |
MTV |
Ca nhạc |
English - Vietnamese subtitles |
48 |
74 |
HTVC Thuần Việt HD |
Giải trí |
Vietnamese |
49 |
75 |
VTC1 HD |
Giải trí tổng hợp |
Vietnamese |
50 |
77 |
HTVC Phim HD |
Phim tổng hợp |
Vietnamese |
51 |
78 |
VTC 13 |
Ca nhạc |
Vietnamese |
52 |
79 |
MTV HD |
Ca nhạc |
English - Vietnamese subtitles |
53 |
83 |
VTC 3 HD |
Thể thao |
Vietnamese |
54 |
84 |
QPVN |
Quân sự - Quốc phòng |
Vietnamese |
55 |
86 |
K+1 |
Giải trí tổng hợp |
Vietnamese |
56 |
87 |
HTV3 |
Thiếu nhi |
Vietnamese |
57 |
88 |
K+NS |
Giải trí (Giới trẻ) |
Vietnamese |
58 |
89 |
K+PM |
Giải trí (Phái mạnh) |
Vietnamese |
59 |
90 |
VOVTV |
Đài tiếng nói Việt Nam |
Vietnamese |
60 |
91 |
O2 TV |
Kênh Chuyên đề về Sức khỏe |
Vietnamese |
61 |
92 |
HiTV |
Kênh Thông tin Văn hóa - Kinh tế - Xã hội |
Vietnamese |
62 |
93 |
HTV2 HD |
Giải trí tổng hợp |
Vietnamese |
63 |
94 |
HTV7 HD |
Giải trí tổng hợp |
Vietnamese |
64 |
95 |
HTV9 HD |
Thời sự chính trị tổng hợp |
Vietnamese |
65 |
96 |
VOVGT |
Radio |
Vietnamese |
66 |
97 |
VTVcab 1 - Giải trí TV |
Giải trí tổng hợp |
Vietnamese |
67 |
98 |
VTVcab 2 - Phim Việt |
Phim việt nam |
Vietnamese |
68 |
99 |
VTVcab 19 - Film |
Phim truyện |
Vietnamese |
69 |
100 |
VTVcab 5 - E Channel |
Giải trí tổng hợp |
Vietnamese |
70 |
101 |
VTVcab 6 - HayTV |
Tổng hợp |
Vietnamese |
71 |
102 |
VTVcab 8 - Bibi |
Thiếu nhi |
Vietnamese |
72 |
103 |
VTVcab 12 - Style TV |
Phong cách |
Vietnamese |
73 |
104 |
VTVcab 17 - Yeah1TV |
Âm nhạc |
Vietnamese |
74 |
105 |
VTVcab 7 - D Dramas |
Phim truyện |
Vietnamese |
75 |
107 |
HTVC Ca nhạc |
Ca nhạc |
Vietnamese |
76 |
110 |
VOV1 (Radio) |
Radio |
Vietnamese |
77 |
112 |
VOV2 (Radio) |
Radio |
Vietnamese |
78 |
115 |
VTV8 |
Kênh khu vực miển Trung- Tây nguyên |
Vietnamese |
79 |
116 |
VTC10 (NetViet) |
Văn hóa |
Vietnamese |
80 |
117 |
VTV9 |
Kênh khu vực Nam Bộ |
Vietnamese |
81 |
120 |
HTV2 |
Giải trí tổng hợp |
Vietnamese |
82 |
123 |
HTV9 |
Thời sự - Chính trị - Tổng hợp |
Vietnamese |
83 |
124 |
HTVC Thuần Việt |
Giải trí tổng hợp |
Vietnamese |
84 |
127 |
QPVN (HD) |
Quân sự - Quốc phòng |
Vietnamese |
85 |
128 |
Nhân Dân (HD) |
Tin tức |
Vietnamese |
86 |
129 |
K+1 (HD) |
Giải trí |
Vietnamese |
87 |
130 |
K+NS (HD) |
Giải trí |
Vietnamese |
88 |
131 |
K+PM (HD) |
Giải trí |
Vietnamese |
89 |
132 |
VTVcab 20 - Vfamily |
Giải trí cho phụ nữ |
Vietnamese |
90 |
139 |
K+PC |
Giải trí |
Vietnamese |
91 |
140 |
K+PC (HD) |
Giải trí |
Vietnamese |
92 |
159 |
Hải Phòng (HD) |
Tổng Hợp |
Vietnamese |
93 |
185 |
TLC (HD) |
Khoa học khám phá và cuộc sống |
Vietnamese |
94 |
186 |
VTC4 (HD) |
Giải trí Tổng Hợp |
Vietnamese |
95 |
187 |
VTC5 (HD) |
Tổng Hợp |
Vietnamese |
96 |
188 |
VTC7 (HD) |
Tổng Hợp |
Vietnamese |
97 |
189 |
VTC9 (HD) |
Tổng Hợp |
Vietnamese |
98 |
190 |
HanoiTV1 |
Tổng Hợp |
Vietnamese |
99 |
193 |
HanoiTV2 (HD) |
Tổng Hợp |
Vietnamese |
100 |
203 |
Thái Nguyên (HD) |
Tổng Hợp |
Vietnamese |
101 |
382 |
Hà Tĩnh |
Tổng Hợp |
Vietnamese |
102 |
431 |
DaNangTV1 |
Tổng hợp |
Vietnamese |
103 |
432 |
DaNangTV2 (DRT2) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
104 |
603 |
DongNaiTV1 (HD) |
Tổng hợp |
Vietnamese |
105 |
611 |
BinhDuongTV1 |
Tổng hợp |
Vietnamese |
106 |
612 |
BinhDuongTV2 |
Giải trí |
Vietnamese |
107 |
613 |
BinhDuongTV1 (HD) |
Tổng hợp |
Vietnamese |
108 |
614 |
BinhDuongTV4 |
Tổng hợp |
Vietnamese |
109 |
615 |
BinhDuongTV4 (HD) |
Tổng hợp |
Vietnamese |
110 |
641 |
VinhLongTV1 |
Tổng hợp |
Vietnamese |
111 |
642 |
VinhLongTV2 |
Tổng hợp |
Vietnamese |
112 |
601 |
DongNaiTV1 |
Tổng hợp |
Vietnamese |
113 |
602 |
DongNaiTV2 |
Tổng hợp |
Vietnamese |
114 |
621 |
LongAnTV |
Tổng hợp |
Vietnamese |
115 |
651 |
CanThoTV (THTPCT) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
116 |
661 |
DongThapTV |
Tổng hợp |
Vietnamese |
117 |
892 |
Hưng Yên (HD) |
Tổng hợp |
Vietnamese |
Mở rộng phạm vi phát sóng của 40 kênh địa phương ra toàn quốc |
1 |
111 |
Cao Bằng TV (CRTV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
2 |
691 |
CaMauTV ( CTV1) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
3 |
361 |
ThanhHoaTV (TTV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
4 |
941 |
BacLieuTV ( BTV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
5 |
193 |
HaNoiTV2 (HD |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
6 |
681 |
KienGiangTV ( KTV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
7 |
371 |
NgheAnTV (NTV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
8 |
161 |
HaiPhongTV (THP) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
9 |
711 |
BenTreTV (THBT) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
10 |
171 |
ThaiBinhTV (TBTV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
11 |
831 |
SocTrangTV (STV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
12 |
841 |
TraVinhTV (THTV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
13 |
951 |
HauGiangTV (HGV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
14 |
741 |
QuangTriTV (QTV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
15 |
761 |
QuangNgaiTV (PTQ1) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
16 |
731 |
QuangBinhTV (QBTV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
17 |
791 |
KhanhHoaTV (KTV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
18 |
701 |
TayNinhTV (TTV11) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
19 |
671 |
AnGiangTV (ATV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
20 |
191 |
PhuThoTV (PTV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
21 |
241 |
LaoCaiTV (THLC) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
22 |
381 |
HaTinhTV (HTTV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
23 |
981 |
BacGiangTV (BGTV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
24 |
901 |
HaNamTV (HaNam) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
25 |
771 |
BinhDinhTV (BTV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
26 |
221 |
TuyenQuangTV (TTV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
27 |
201 |
ThaiNguyenTV! (TV1) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
28 |
751 |
HueTV1 (TRT1) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
29 |
881 |
VinhPhucTV (VP) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
30 |
211 |
YenBaiTV (YTV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
31 |
231 |
HaGiangTV (HTV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
32 |
891 |
HungYenTV (HY) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
33 |
491 |
LamDongTV (LDTV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
34 |
351 |
NinhBinh (NTB) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
35 |
931 |
BinhPhuocTV (BPTV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
36 |
471 |
DakLakTV (DRT) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
37 |
851 |
NinhThuanTV (NTV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
38 |
921 |
QuangNamTV (QRT) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
39 |
382 |
HaTinhTV (HD) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
40 |
631 |
TienGiangTV (THTG) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
41 |
201 |
ThaiNguyenTV1 (TV1) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
42 |
203 |
ThaiNguyenTV1 (HD) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
43 |
161 |
HaiPhongTV (THP) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
44 |
431 |
DaNangTV1 (DRT1) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
45 |
601 |
DongNaiTV1 (DN1) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
46 |
602 |
DongNaiTV2 (DN2) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
47 |
603 |
DongNaiTV1 (HD) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
48 |
611 |
BinhDuongTV1 (BTV1) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
49 |
612 |
BinhDuongTV2 (BTV2) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
50 |
613 |
BinhDuongTV1 (HD) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
51 |
614 |
BinhDuongTV4 (BTV4) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
52 |
615 |
BinhDuongTV4 (HD) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
53 |
621 |
LongAnTV (LA34) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
54 |
641 |
VinhLongTV1 (THVL1) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
55 |
642 |
VinhLongTV2 (THVL2) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
56 |
651 |
CanThoTV (THTPCT) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
57 |
661 |
DongThapTV (THDT) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
58 |
892 |
HungYenTV (HD) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
59 |
991 |
BacNinhTV (BTV) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
60 |
992 |
BacNinhTV (HD) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |
61 |
159 |
HaiPhongTV (HD) |
Tỉnh TP |
Vietnamese |